Có 2 kết quả:
滚彩蛋 gǔn cǎi dàn ㄍㄨㄣˇ ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ • 滾彩蛋 gǔn cǎi dàn ㄍㄨㄣˇ ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)
Bình luận 0