Có 2 kết quả:

滚彩蛋 gǔn cǎi dàn ㄍㄨㄣˇ ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ滾彩蛋 gǔn cǎi dàn ㄍㄨㄣˇ ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

egg rolling (rolling of decorated, hard-boiled eggs down hillsides by children at Easter)

Bình luận 0